Thông số kỹ thuật
Động cơ Xăng 1.5L MIVEC
Hộp số Số tự động 4 cấp (4AT)
Công suất cực đại 105/6.000 PS/rpm
Mô-men xoắn cực đại 141/4.000 N.m/rpm
Hệ thống truyền động Cầu trước
Kích thước tổng thể (D x R x C) 4.595mm x 1.750mm x 1.730mm
Trọng lượng không tải
Khoảng sáng gầm xe
Kích thước lốp
Hệ thống phanh (trước/sau)
Bán kính quay vòng tối thiểu
Số chỗ ngồi
Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/100km) |
1.245kg
205mm
195/65R16
Đĩa/Tang trống
5.200mm
7 chỗ
Kết hợp: 6,65 |
Trong đô thị: 8,10 | Ngoài đô thị: 5,85 |
Trang thiết bị
Đèn chiếu sáng phía trước Halogen & đèn sương mù
phía trước Halogen
Gương chiếu hậu chỉnh & gập điện, tích hợp đèn báo
rẽ
Đèn định vị LED & đèn hậu LED Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Túi khí an toàn đôi Chìa khóa mã hóa chống trộm (Immobilizer)
Chức năng căng đai tự động (Pretensioner) Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Khởi động bằng nút bấm (OSS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Nội thất nỉ
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Camera lùi
Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Hệ thống điều hòa nhiệt độ chỉnh cơ
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) & kiểm soát lực kéo
(TCL)
Hệ thống giải trí màn hình cảm ứng 7-inch, 4 loa,
hỗ trợ kết nối Apple CarPlay & Android Auto
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Ổ cắm điện 12V cho hàng ghế thứ nhất
Ghi chú: Thông số kỹ thuật & trang thiết bị có thể thay đổi mà
không cần báo trước
Ngoại thất